- das Geschrei
- - {bellow} tiếng bò rống, tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa & ) - {fuzz} xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn, tóc xù, cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá - {rant} lời nói huênh hoang rỗng tuếch, bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu - {screaming} - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shouting} tiếng reo hò, sự khao, sự thết - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng ho khúc khắc - {yell} sự kêu la, tiếng thét lác, tiếng la hò động viên = das laute Geschrei {blatancy}+ = ein großes Geschrei erheben {to raise a hue and cry}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.